Characters remaining: 500/500
Translation

ăn bớt

Academic
Friendly

Từ "ăn bớt" trong tiếng Việt có nghĩalấy bớt đi một phần của cái đó để hưởng lợi cho bản thân. Thông thường, hành động này xảy ra trong các tình huống người ta lợi dụng việc mình nhận làm cho người khác, như trong công việc hay giao dịch.

Định nghĩa:
  • "Ăn bớt" hành động lấy đi một phần nhỏ nào đó từ cái mình nhận, thường nguyên liệu, tiền bạc, hoặc sản phẩm để hưởng lợi cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Người thợ may này thường ăn bớt vải khi nhận làm áo cho khách hàng." (Có nghĩathợ may lấy đi một phần vải để tiết kiệm cho bản thân, có thể làm cho áo không đủ chất lượng.)
  2. Trong giao dịch:

    • "Khi làm hợp đồng, anh ấy đã ăn bớt tiền của đối tác." (Có nghĩaanh ấy đã lấy đi một phần tiền đáng lẽ ra đối tác cần nhận.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ăn bớt" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, sản xuất, dịch vụ.
  • dụ: "Trong sản xuất, nếu một công ty ăn bớt nguyên liệu, chất lượng sản phẩm sẽ giảm sút ảnh hưởng đến uy tín của họ."
Biến thể từ gần giống:
  • Ăn chặn: Có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn, thể hiện hành vi gian lận.
  • Lừa đảo: hành động lấy của người khác một cách không trung thực, thường liên quan đến tiền bạc.
  • Lạm dụng: việc lợi dụng quyền hạn hoặc tình huống để lấy lợi cho bản thân.
Từ đồng nghĩa:
  • Lấy bớt: Cũng có nghĩa tương tự nhưng ít mang tính tiêu cực như "ăn bớt."
  • Tham lam: hành vi muốn chiếm đoạt nhiều hơn mức cần thiết, có thể liên quan đến hành động "ăn bớt."
Lưu ý:
  • Hành động "ăn bớt" thường bị xã hội lên án không công bằng có thể gây thiệt hại cho người khác.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  1. đg. Lấy bớt đi để hưởng một phần, lợi dụng việc mình nhận làm cho người khác. Nhận làm gia công, ăn bớt nguyên vật liệu.

Comments and discussion on the word "ăn bớt"